Từ vựng đã thi trong đề JLPT N3 các năm (P2)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> 40 Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng nhất trong nhà hàng Nhật Bản (Phần 3)
>>> Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả
Từ vựng đã thi trong đề JLPT N3 các năm (P2)
- Năm 2011:
Từ vựng | Nghĩa |
1. 上品(じょうひん) | quý phái, lịch thiệp, tao nhã |
2. 派手(はで) | loè loẹt, hoa hoè hoa sói |
3. 安全(あんぜん) | an toàn |
4. 受(う)かる | thi đỗ, vượt qua |
5. 係(かかわ)る | liên quan |
6. 当(あ)たる | trúng, đúng, thích hợp |
7. 入(はい)る | đi vào |
8. 清潔(せいけつ) | thanh khiết, sạch sẽ |
9. 重(かさ)ねる | chồng chất, chất lên |
10. 合(あ)わせる | điều chỉnh (đồng hồ), hợp, hiệp (lực) |
11. 加(くわ)える | thêm vào, tăng thêm |
12. 増(ふ)やす | làm tăng lên |
13. 出席(しゅっせき) | sự có mặt, có tham dự |
14. 出勤(しゅっきん) | đi làm |
15. 出張(しゅっちょう) | đi công tác |
16. 出国(しゅっこく) | xuất cảnh, rời khỏi đất nước |
17. 冗談(じょうだん) | bông đùa |
18. 文句(もんく) | sự kêu ca, phàn nàn |
19. 感想(かんそう) | cảm tưởng |
20. 希望(きぼう) | hi vọng |
21. せっかく | mất công, lao tâm lao sức, cất công, cố gắng |
22. さっそく | ngay lập tức |
23. もうすぐ | sắp sửa |
24. なるべく | nếu có thể |
25. コース | khoá học |
26. カーブ | đường cong, sự quay co |
27. スピード | tốc độ |
28. ブレーキ | cái phanh xe |
29. 貯金(ちょきん) | tiết kiệm tiền gửi ngân hàng |
30. 会計(かいけい) | tính tiền, kế toán |
31. 借金(しゃっきん) | khoản nợ, tiền đi mượn, vay tiền |
32. 両替(りょうがえ) | đổi tiền |
33. 前後(ぜんご) | trước sau, trên dưới |
34. 上下(じょうげ) | lên xuống |
35. 大小(だいしょう) | lớn nhỏ (kích cỡ) |
36. 多少(たしょう) | ít nhiều, một chút |
37. 効果(こうか) | có hiệu quả |
38. 影響(えいきょう) | ảnh hưởng |
39. 結果(けっか) | kết quả |
40. しっかり | chắc chắn, ổn định |
41. はっきり | rõ ràng |
42. 制限(せいげん) | hạn chế |
Khám phá chủ đề từ vựng tiếp theo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P5)
No comments: