此文案献给@沈局DF4D0035 、@放送TV、@山吹沙綾Official和@真理与电视频道
主电视台:
越南国家电视台(Đài Truyền Hình Việt Nam,Vietnam Television,VTV)。成立于1970年9月7日,前身为越南之声广播电台(Đài Tiếng nói Việt Nam)的一个编辑组,1976年独立,1987年正式成为国家电视台。下属11个电视频道(分7个全国性频道和4个地方性频道),使用越南语、中文、英语、日语、法语、俄语和高棉语播出。
直辖市电视台:
河内(首都)(Thành Phố Hà Nội/城庯河内):河内广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hà Nội,Hanoi Television,HanoiTV)。
胡志明市(Thành phố Hồ Chí Minh/城庯胡志明):胡志明市广播电视台(Đài Truyền Hình Thành Phố Hồ Chí Minh,Đài Truyền Hình TP.HCM,Ho Chi Minh City Television,HTV),1975年10月开播(1966年2月7日时称为THVN9),现有19套电视节目(含开放,类开放,有线)。
海防(Thành phố Hải Phòng/城庯海防):海防广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hải Phòng,THP)。
岘港(Thành phố Đà Nẵng/城庯沱㶞):岘港广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đà Nẵng,DRT,Da Nang TV)。
芹苴(Thành phố Cần Thơ/城庯芹苴):芹苴广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Thành Phố Cần Thơ,THTPCT)。
省级电视台:
安江省(Tỉnh An Giang/省安江):安江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình An Giang,ATV)。
北江省(Tỉnh Bắc Giang/省北江):北江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Giang,BG.TV)。
北𣴓省(越南语:Tỉnh Bắc Kạn/省北𣴓):北𣴓广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn,TBK)。
薄寮省(Tỉnh Bạc Liêu/省北遼):薄寮广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bạc Liêu,BLTV)。
北宁省(Tỉnh Bắc Ninh/省北寧):北宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Ninh,BTV)。
巴地头顿省(Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/省婆地-淎艚):巴地头顿广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu,BRT)。
槟椥省(Tỉnh Bến Tre/省𤅶椥):槟椥广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bến Tre,THBT)。
平定省(Tỉnh Bình Định/省平定):平定广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định,BTV)。
平阳省(Tỉnh Bình Dương/省平陽):平阳广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Dương,BTV)。
平福省(Tỉnh Bình Phước/省平福):平福广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Phước,BPTV)。
平顺省(Tỉnh Bình Thuận/省平順):平顺广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Thuận,BTV)。
金瓯省(Tỉnh Cà Mau/省哥毛):金瓯广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Cà Mau,CTV)。
高平省(Tỉnh Cao Bằng/省高平):高平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Cao Bằng,CRTV)。
得乐省(Tỉnh Đắk Lắk/省得勒):得乐广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đắk Lắk,DRT)。
得农省(Tỉnh Đắk Nông/省得農):得农广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đắk Nông,PTD)。
奠边省(Tỉnh Điện Biên/省奠邊):奠边广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Điện Biên,ĐTV)。
同奈省(Tỉnh Đồng Nai/省同狔):同奈广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai,ĐNRTV)。
同塔省(Tỉnh Đồng Tháp/省墥塔):同塔广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Tháp,THĐT)。
嘉莱省(Tỉnh Gia Lai/省嘉萊):嘉莱广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Gia Lai,THGL)。
河江省(Tỉnh Hà Giang/省河楊):河江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hà Giang,HGTV)。
海阳省(Tỉnh Hải Dương/省海陽):海阳广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Dương,THHD)。
河南省(Tỉnh Hà Nam/省河南):河南广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hà Nam,THHN)。
河静省(Tỉnh Hà Tĩnh/省河靜):河静广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hà Tĩnh,HTTV)。
和平省(Tỉnh Hoà Bình/省和平):和平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hoà Bình,HBTV)。
后江省(Tỉnh Hậu Giang/省後江):后江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hậu Giang,HGTV)。
兴安省(Tỉnh Hưng Yên/省興安):兴安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hưng Yên,HYTV)。
庆和省(Tỉnh Khánh Hòa/省慶和):庆和广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa,KTV)。
坚江省(Tỉnh Kiên Giang/省堅江):坚江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Kiên Giang,PTTHKG)。
崑嵩省(Tỉnh Kon Tum/省崑嵩):崑嵩广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Kon Tum,KRT)。
莱州省(Tỉnh Lai Châu/省萊州):莱州广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lai Châu,LTV)。
林同省(Tỉnh Lâm Đồng/省林同):林同广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lâm Đồng,LTV)。
谅山省(Tỉnh Lạng Sơn/省諒山):谅山广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lạng Sơn,LSTV)。
老街省(Tỉnh Lào Cai/省老街):老街广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lào Cai,THLC)。
隆安省(Tỉnh Long An/省隆安):隆安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Long An,LA34)。
南定省(Tỉnh Nam Định/省南定):南定广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Nam Định,NTV)。
乂安省(Tỉnh Nghệ An/省乂安):乂安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Nghệ An,NTV)。
宁平省(Tỉnh Ninh Bình/省寧平):宁平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình,NBTV)。
宁顺省(Tỉnh Ninh Thuận/省寧順):宁顺广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Thuận,NTV)。
富寿省(Tỉnh Phú Thọ/省富壽):富寿广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Phú Thọ,PTV)。
富安省(Tỉnh Phú Yên/省富安):富安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Phú Yên,PTP)。
广平省(Tỉnh Quảng Bình/省廣平):广平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Bình,QBTV)。
广南省(Tỉnh Quảng Nam/省廣南):广南广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Nam,QRT)。
广义省(Tỉnh Quảng Ngãi/省廣義):广义广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ngãi,PTQ)。
广宁省(Tỉnh Quảng Ninh/省廣寧):广宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ninh,QTV)。
广治省(Tỉnh Quảng Trị/省廣治):广治广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Trị,QRTV)。
朔庄省(Tỉnh Sóc Trăng/省滀臻、省朔庄、省滀𪩮):朔庄广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Sóc Trăng,STV)。
山罗省(Tỉnh Sơn La/省山羅):山罗广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Sơn La,STV)。
西宁省(Tỉnh Tây Ninh/省西寧):西宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh,TTV11)。
太平省(Tỉnh Thái Bình/省太平):太平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thái Bình,TBTV)。
太原省(Tỉnh Thái Nguyên/省太原):太原广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thái Nguyên,TNTV)。
清化省(Tỉnh Thanh Hóa/省清化):清化广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thanh Hóa,TTV)。
承天顺化省(Tỉnh Thừa Thiên - Huế/省承天-化):承天顺化广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thừa Thiên Huế,TRT)。
前江省(Tỉnh Tiền Giang/省前江):前江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang,THTG)。
茶荣省(Tỉnh Trà Vinh/省茶榮):茶荣广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh,THTV)。
宣光省(Tỉnh Tuyên Quang/省宣光):宣光广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tuyên Quang,TTV)。
永隆省(Tỉnh Vĩnh Long/省永隆):永隆广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long,THVL)。
永福省(Tỉnh Vĩnh Phúc/省永福):永福广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Phúc,VPTV)。
安沛省(Tỉnh Yên Bái/省安沛):安沛广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Yên Bái,YTV)。
就到这啦!3Q!