专栏/越南各地区电视台台标列表

越南各地区电视台台标列表

2020年03月31日 12:43--浏览 · --喜欢 · --评论
不务正业的启慧神医
粉丝:1346文章:8

此文案献给@沈局DF4D0035 、@放送TV、@山吹沙綾Official和@真理与电视频道 

主电视台:

越南国家电视台(Đài Truyền Hình Việt Nam,Vietnam Television,VTV)。成立于1970年9月7日,前身为越南之声广播电台(Đài Tiếng nói Việt Nam)的一个编辑组,1976年独立,1987年正式成为国家电视台。下属11个电视频道(分7个全国性频道和4个地方性频道),使用越南语、中文、英语、日语、法语、俄语和高棉语播出。

越南国家电视台台标

直辖市电视台:

河内(首都)(Thành Phố Hà Nội/城庯河内):河内广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hà Nội,Hanoi Television,HanoiTV)。

河内广播电视台台标

胡志明市(Thành phố Hồ Chí Minh/城庯胡志明)胡志明市广播电视台(Đài Truyền Hình Thành Phố Hồ Chí MinhĐài Truyền Hình TP.HCM,Ho Chi Minh City Television,HTV)1975年10月开播(1966年2月7日时称为THVN9),现有19套电视节目(含开放,类开放,有线)。

胡志明市广播电视台台标

海防(Thành phố Hải Phòng/城庯海防)海防广播电视台Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hải Phòng,THP)。

海防广播电视台台标

岘港(Thành phố Đà Nẵng/城庯沱㶞)广播电视台Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đà Nẵng,DRT,Da Nang TV)。

岘港广播电视台台标

芹苴(Thành phố Cần Thơ/城庯芹苴芹苴广播电视台Đài Phát Thanh và Truyền Hình Thành Phố Cần Thơ,THTPCT)。

芹苴广播电视台台标

省级电视台:

安江省(Tỉnh An Giang/省安江):安江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình An Giang,ATV)。

安江广播电视台台标

北江省(Tỉnh Bắc Giang/省北江):北江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Giang,BG.TV)。

北江广播电视台台标

北𣴓省(越南语:Tỉnh Bắc Kạn/省北𣴓):北𣴓广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Kạn,TBK)

北𣴓广播电视台台标

薄寮省(Tỉnh Bạc Liêu/):薄寮广播电视台Đài Phát thanh và Truyền hình Bạc Liêu,BLTV)。

薄寮广播电视台台标

北宁省(Tỉnh Bắc Ninh/省北寧):北宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bắc Ninh,BTV)。

北宁广播电视台台标

巴地头顿省(Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/省婆地-淎艚):巴地头顿广播电视台(Đài Phát thanh  và Truyền hình Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu,BRT)。

巴地头顿广播电视台台标

槟椥省(Tỉnh Bến Tre/省𤅶椥):槟椥广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bến Tre,THBT)。

槟椥广播电视台台标

平定省(Tỉnh Bình Định/省平定):平定广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định,BTV)

平定广播电视台台标

平阳省(Tỉnh Bình Dương/省平陽):平阳广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Dương,BTV)。

平阳广播电视台台标

平福省(Tỉnh Bình Phước/省平福):平福广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Phước,BPTV)。

平福广播电视台台标

平顺省(Tỉnh Bình Thuận/省平順):平顺广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Thuận,BTV)。

平顺广播电视台台标

金瓯省(Tỉnh Cà Mau/省哥毛):金瓯广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Cà Mau,CTV)。

金瓯广播电视台台标

高平省(Tỉnh Cao Bằng/省高平):高平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Cao Bằng,CRTV)。

高平广播电视台台标

得乐省(Tỉnh Đắk Lắk/省得勒):得乐广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đắk Lắk,DRT)。

得乐广播电视台台标

得农省(Tỉnh Đắk Nông/省得農):得农广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đắk Nông,PTD)。

得农广播电视台台标

奠边省(Tỉnh Điện Biên/省奠邊):奠边广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Điện Biên,ĐTV)。

奠边广播电视台台标

同奈省(Tỉnh Đồng Nai/省同狔):同奈广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Nai,ĐNRTV)。

同奈广播电视台台标

同塔省(Tỉnh Đồng Tháp/省墥塔):同塔广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Đồng Tháp,THĐT)。

同塔广播电视台台标

嘉莱省(Tỉnh Gia Lai/省嘉萊):嘉莱广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Gia Lai,THGL)。

嘉莱广播电视台台标

河江省(Tỉnh Hà Giang/省河楊):河江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hà Giang,HGTV)。

河江广播电视台台标

海阳省(Tỉnh Hải Dương/省海陽):海阳广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Dương,THHD)。

海阳广播电视台台标

河南省(Tỉnh Hà Nam/省河南):河南广播电视台(Đài Phát Thanh và Truyền Hình Hà Nam,THHN)

河南广播电视台台标

河静省(Tỉnh Hà Tĩnh/省河靜):河静广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hà Tĩnh,HTTV)。

河静广播电视台台标

和平省(Tỉnh Hoà Bình/省和平):和平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hoà Bình,HBTV)。

和平广播电视台台标

后江省(Tỉnh Hậu Giang/省後江):后江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hậu Giang,HGTV)。

后江广播电视台台标

兴安省(Tỉnh Hưng Yên/省興安):兴安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Hưng Yên,HYTV)。

兴安广播电视台台标

庆和省(Tỉnh Khánh Hòa/省慶和):庆和广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa,KTV)。

庆和广播电视台台标

坚江省(Tỉnh Kiên Giang/省堅江):坚江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Kiên Giang,PTTHKG)。

坚江广播电视台台标

崑嵩省Tỉnh Kon Tum/省崑嵩):崑嵩广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Kon Tum,KRT)。

崑嵩广播电视台台标

莱州省(Tỉnh Lai Châu/省萊州):莱州广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lai Châu,LTV)。

莱州广播电视台台标

林同省Tỉnh Lâm Đồng/省林同):林同广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lâm Đồng,LTV)。

林同广播电视台台标

谅山省Tỉnh Lạng Sơn/省諒山):谅山广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lạng Sơn,LSTV)。

谅山广播电视台台标

老街省Tỉnh Lào Cai/省老街):老街广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Lào Cai,THLC)。

老街广播电视台台标

隆安省Tỉnh Long An/省隆安):隆安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Long An,LA34)。

隆安广播电视台台标

南定省Tỉnh Nam Định/省南定):南定广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Nam Định,NTV)。

南定广播电视台台标

乂安省Tỉnh Nghệ An/省乂安乂安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Nghệ An,NTV)

乂安广播电视台台标

宁平省Tỉnh Ninh Bình/省寧平):宁平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình,NBTV)。

宁平广播电视台台标

宁顺省Tỉnh Ninh Thuận/省寧順):宁顺广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Thuận,NTV)。

宁顺广播电视台台标

富寿省Tỉnh Phú Thọ/省富壽):富寿广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Phú Thọ,PTV)。

富寿广播电视台台标

富安省Tỉnh Phú Yên/省富安):富安广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Phú Yên,PTP)。

富安广播电视台台标

广平省Tỉnh Quảng Bình/省廣平):广平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Bình,QBTV)。

广平广播电视台台标

广南省Tỉnh Quảng Nam/省廣南):广南广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Nam,QRT)。

广南广播电视台台标

广义省Tỉnh Quảng Ngãi/省廣義):广义广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ngãi,PTQ)。

广义广播电视台台标

广宁省Tỉnh Quảng Ninh/省廣寧):广宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ninh,QTV)。

广宁广播电视台台标

广治省Tỉnh Quảng Trị/省廣治):广治广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Trị,QRTV)。

广治广播电视台台标

朔庄省Tỉnh Sóc Trăng/省滀臻、省朔庄、省滀𪩮):朔庄广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Sóc Trăng,STV)。

朔庄广播电视台台标

山罗省Tỉnh Sơn La/省山羅):山罗广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Sơn La,STV)。

山罗广播电视台台标

西宁省Tỉnh Tây Ninh/省西寧):西宁广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh,TTV11)。

西宁广播电视台台标

太平省Tỉnh Thái Bình/省太平:太平广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thái Bình,TBTV)。

太平广播电视台台标

太原省Tỉnh Thái Nguyên/省太原):太原广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thái Nguyên,TNTV)。

太原广播电视台台标

清化省Tỉnh Thanh Hóa/省清化):清化广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thanh Hóa,TTV)。

清化广播电视台台标

承天顺化省Tỉnh Thừa Thiên - Huế/省承天-化):承天顺化广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Thừa Thiên Huế,TRT)。

承天顺化广播电视台台标

前江省Tỉnh Tiền Giang/省前江:前江广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang,THTG)。

前江广播电视台台标

茶荣省Tỉnh Trà Vinh/省茶榮):茶荣广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Trà Vinh,THTV)。

茶荣广播电视台台标

宣光省Tỉnh Tuyên Quang/省宣光):宣光广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Tuyên Quang,TTV)。

宣光广播电视台台标

永隆省Tỉnh Vĩnh Long/省永隆):永隆广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long,THVL)。

永隆广播电视台台标

永福省Tỉnh Vĩnh Phúc/省永福):永福广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Phúc,VPTV)。

永福广播电视台台标

安沛省Tỉnh Yên Bái/省安沛):安沛广播电视台(Đài Phát thanh và Truyền hình Yên Bái,YTV)。

安沛广播电视台台标

就到这啦!3Q!

投诉或建议

两个鬼故事男人起名姓邱适合起名的木属性的字宁姓女儿起名字唐七公子三字顺口起名公司形容美女的成语丛林神庙专业辅助起什么名字好杨陈两姓加一起取名奥普集成吊顶价格美女总裁的最强高手酒店公司起名叫什么万能手写板驱动我们一起学猫叫歌曲名江苏国税网上办税李居明起名字阿尔伯特任务山东舰航母简介hankook是什么轮胎2021年男孩起名字大全免费傲斗凌天我的世界皮肤制作器起名十画字最吉祥的字猴子qq表情飞镖比赛规则免费的起名网址免费起名字免费网站高雅霸气男孩起名大全谷姓女生起名大全张檬整容前后少年生前被连续抽血16次?多部门介入两大学生合买彩票中奖一人不认账让美丽中国“从细节出发”淀粉肠小王子日销售额涨超10倍高中生被打伤下体休学 邯郸通报单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警何赛飞追着代拍打雅江山火三名扑火人员牺牲系谣言张家界的山上“长”满了韩国人?男孩8年未见母亲被告知被遗忘中国拥有亿元资产的家庭达13.3万户19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声315晚会后胖东来又人满为患了张立群任西安交通大学校长“重生之我在北大当嫡校长”男子被猫抓伤后确诊“猫抓病”测试车高速逃费 小米:已补缴周杰伦一审败诉网易网友洛杉矶偶遇贾玲今日春分倪萍分享减重40斤方法七年后宇文玥被薅头发捞上岸许家印被限制高消费萧美琴窜访捷克 外交部回应联合利华开始重组专访95后高颜值猪保姆胖东来员工每周单休无小长假男子被流浪猫绊倒 投喂者赔24万小米汽车超级工厂正式揭幕黑马情侣提车了西双版纳热带植物园回应蜉蝣大爆发当地回应沈阳致3死车祸车主疑毒驾恒大被罚41.75亿到底怎么缴妈妈回应孩子在校撞护栏坠楼外国人感慨凌晨的中国很安全杨倩无缘巴黎奥运校方回应护栏损坏小学生课间坠楼房客欠租失踪 房东直发愁专家建议不必谈骨泥色变王树国卸任西安交大校长 师生送别手机成瘾是影响睡眠质量重要因素国产伟哥去年销售近13亿阿根廷将发行1万与2万面值的纸币兔狲“狲大娘”因病死亡遭遇山火的松茸之乡“开封王婆”爆火:促成四五十对奥巴马现身唐宁街 黑色着装引猜测考生莫言也上北大硕士复试名单了德国打算提及普京时仅用姓名天水麻辣烫把捣辣椒大爷累坏了

两个鬼故事 XML地图 TXT地图 虚拟主机 SEO 网站制作 网站优化